Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semi-double
semi-double
/"semi"dʌbl/
Tính từ
thực vật học
nửa kép (hoa chỉ có nhị phía ngoài biến thành cánh)
Điện tử - Viễn thông
nửa kép
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận