1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semi-double

semi-double

/"semi"dʌbl/
Tính từ
Điện tử - Viễn thông
  • nửa kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận