Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ semi-cylindrical
semi-cylindrical
/"semisi"lindrikəl/
Tính từ
hình nửa trụ; giống hình nửa trụ
Thảo luận
Thảo luận