1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semi-cylindrical

semi-cylindrical

/"semisi"lindrikəl/
Tính từ
  • hình nửa trụ; giống hình nửa trụ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận