1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semi-barbarism

semi-barbarism

/"semi"bɑ:bərizm/
Danh từ
  • tình trạng bán khai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận