1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semeiotics

semeiotics

/,si:mi"ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi"ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai"ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai"ɔlədʤi/
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận