1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semblable

semblable

/"sembləbl/
Tính từ
  • từ cổ trông giống, từa tựa, tương tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận