1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ semaphore

semaphore

/"seməfɔ:/
Danh từ
  • cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga)
  • quân sự sự đánh tín hiệu bằng cờ
Động từ
  • đánh tín hiệu bằng đèn; đánh tín hiệu bằng cờ
Kỹ thuật
  • cờ hiệu
  • cột tín hiệu
  • cột tín hiệu cánh
Xây dựng
  • bảng tín hiệu, cột đèn tín hiệu xe lửa
  • xêmafo đường sắt
Toán - Tin
  • cờ hiệu, mã hiệu
  • mã hiệu
Giao thông - Vận tải
  • tín hiệu cánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận