Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ selvedge
selvedge
/"seltsədʤi:n/ (selvedge) /"selvidʤ/
Danh từ
rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)
mặt ổ khoá có lỗ bập
Kỹ thuật
cạnh
mép
rìa
Dệt may
biên vải
mép vải
rìa vải
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận