1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selvedge

selvedge

/"seltsədʤi:n/ (selvedge) /"selvidʤ/
Danh từ
  • rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)
  • mặt ổ khoá có lỗ bập
Kỹ thuật
  • cạnh
  • mép
  • rìa
Dệt may
  • biên vải
  • mép vải
  • rìa vải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận