1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selvaged

selvaged

/"selvidʤd/
Tính từ
  • có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận