Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ selvaged
selvaged
/"selvidʤd/
Tính từ
có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)
Thảo luận
Thảo luận