1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selling short

selling short

Kinh tế
  • bán khống
  • bán non
  • sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận