1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ selfsame

selfsame

/"selfseim/
Tính từ
  • cũng giống hệt như vật, y như vậy
Kỹ thuật
  • là một
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận