1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-winding

self-winding

/"self"waindiɳ/
Tính từ
Cơ khí - Công trình
  • lên dây tự động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận