Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-winding
self-winding
/"self"waindiɳ/
Tính từ
tự lên dây cót, tự động
đồng hồ
Cơ khí - Công trình
lên dây tự động
Chủ đề liên quan
Đồng hồ
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận