1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-violence

self-violence

/"self"vaiələns/
Danh từ
  • sự tự vẫn, sự quyên sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận