1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-ticketing

self-ticketing

Kinh tế
  • đích thân đặt vé lấy
  • sự tự tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận