self-supporting
/"selfsə"pɔ:tiɳ/
Tính từ
- tự lực
Kinh tế
- tự cấp
- tự đài thọ
- tự lập
- tự trang trải
Kỹ thuật
- tựa tự do
Xây dựng
- tự chịu lực
Cơ khí - Công trình
- tự đứng (không cần cột chống, giá đỡ, mố, trụ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận