Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-supported
self-supported
Tính từ
tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống
Thảo luận
Thảo luận