Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-sufficing
self-sufficing
/"selfsə"fiʃənt/ (self-sufficing) /"selfsə"faisiɳ/
sufficing)
Tính từ
tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
tự phụ, tự mãn
Thảo luận
Thảo luận