1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-sufficient

self-sufficient

/"selfsə"fiʃənt/ (self-sufficing) /"selfsə"faisiɳ/
  • sufficing)
Tính từ
  • tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
  • tự phụ, tự mãn
Kinh tế
  • tự cấp tự túc (về kinh tế)
  • tự túc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận