Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-sufficiency
self-sufficiency
/"selfsə"fiʃənsi/
Danh từ
sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập
tính tự phụ tự mãn
Kinh tế
sự tự cấp tự túc (về kinh tế)
Hóa học - Vật liệu
sự tự đủ
tính tự đủ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận