1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-setting

self-setting

Tính từ
  • tự định vị, tự điều chỉnh
  • hoá học tự ngưng kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận