1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-service

self-service

/"self"sə:vis/
Danh từ
Kinh tế
  • tự phục vụ
Kỹ thuật
  • sự tự bảo dưỡng
  • sự tự phục vụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận