1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-seeking

self-seeking

/self-seeking/
  • seeking/
Danh từ
  • sự tự tư tự lợi
Tính từ
  • tự tư tự lợi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận