1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-sacrificing

self-sacrificing

/"self"sækrifaisiɳ/
Tính từ
  • hy sinh, quên mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận