Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-sacrificing
self-sacrificing
/"self"sækrifaisiɳ/
Tính từ
hy sinh, quên mình
Thảo luận
Thảo luận