1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-respect

self-respect

/"selfris"pekt/
Danh từ
  • lòng tự trọng, thái độ tự trọng
  • tư cách đứng đắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận