Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-resetting
self-resetting
Tính từ
tự đưa về trạng thái ban đầu
Cơ khí - Công trình
sự gá đặt tự động (dụng cụ cắt ở vị trí ban đầu)
Toán - Tin
tự tái thiết lập
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận