1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-resetting

self-resetting

Tính từ
  • tự đưa về trạng thái ban đầu
Cơ khí - Công trình
  • sự gá đặt tự động (dụng cụ cắt ở vị trí ban đầu)
Toán - Tin
  • tự tái thiết lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận