1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-reset

self-reset

Điện lạnh
  • tự điều chỉnh lại
  • tự thiết lập lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận