1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-reproachful

self-reproachful

/"selfri"proutʃful/
Tính từ
  • tự trách mình, ân hận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận