1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-renunciation

self-renunciation

/"selfri,nʌnsi"eiʃn/
Danh từ
  • tính không ích kỷ; lòng vị tha

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận