1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-regulation

self-regulation

Kỹ thuật
  • sự tự điều chỉnh
Cơ khí - Công trình
  • sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận