1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-regulating

self-regulating

/"self"regjuleitiɳ/
Tính từ
  • tự điều chỉnh (máy)
Xây dựng
  • tự điều tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận