Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-regulating
self-regulating
/"self"regjuleitiɳ/
Tính từ
tự điều chỉnh (máy)
Xây dựng
tự điều tiết
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận