Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-recording
self-recording
/"selfri"kɔ:diɳ/
Tính từ
tự động ghi (máy)
Toán - Tin
sự tự ghi
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận