1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-recording

self-recording

/"selfri"kɔ:diɳ/
Tính từ
  • tự động ghi (máy)
Toán - Tin
  • sự tự ghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận