1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-preservation

self-preservation

/"self,prezə:"veiʃn/
Danh từ
  • bản năng tự bảo toàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận