Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-powered
self-powered
Kỹ thuật
nguồn năng lượng riêng
Điện
được nuôi bằng ắcqui
nguồn riêng
Điện lạnh
tự cung cấp
tự nuôi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận