1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-powered

self-powered

Kỹ thuật
  • nguồn năng lượng riêng
Điện
  • được nuôi bằng ắcqui
  • nguồn riêng
Điện lạnh
  • tự cung cấp
  • tự nuôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận