1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-oscillation

self-oscillation

Danh từ
  • sự tự dao động
Kỹ thuật
  • sự tự dao động
Điện lạnh
  • dao động tự sinh
Toán - Tin
  • tự dao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận