Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-opinioned
self-opinioned
/"selfə"pinjəneitid/ (self-opinioned) /"selfə"pinjənd/
opinioned)
Tính từ
bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ
Thảo luận
Thảo luận