1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-opinionated

self-opinionated

/"selfə"pinjəneitid/ (self-opinioned) /"selfə"pinjənd/
  • opinioned)
Tính từ
  • bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận