1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-murder

self-murder

/"self"mə:də/
Danh từ
  • sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận