1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-moving

self-moving

Kỹ thuật
  • tự động
  • tự hành
Điện lạnh
  • chạy tự động
  • tự chuyển động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận