Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-monitoring
self-monitoring
Toán - Tin
sự tự giám sát
sự tự kiểm tra
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận