1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-modulation

self-modulation

  • tự biến điệu
Điện lạnh
  • sự tự điều biến
Toán - Tin
  • sự tự điều chế
  • tự biến điệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận