1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-luminous

self-luminous

/"self"lu:minəs/
Tính từ
  • tự phát ánh sáng
Điện lạnh
  • tự phát quang
  • tự phát sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận