1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-lubricating

self-lubricating

Tính từ
  • tự bôi trơn
Kỹ thuật
  • sự tự bôi trơn
Hóa học - Vật liệu
  • sự tự chống
Cơ khí - Công trình
  • tự bôi trơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận