1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-locking

self-locking

Tính từ
  • khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa )
Hóa học - Vật liệu
  • sự tự chốt
  • sự tự khóa
Cơ khí - Công trình
  • tự hãm (ren)
  • tự khóa (vòng đệm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận