Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-invited
self-invited
/"selfin"vaitid/
Tính từ
tự mời
self-invited
guest
:
khách không mời mà đến
Thảo luận
Thảo luận