Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-inflicted
self-inflicted
/"selfin"fliktid/
Tính từ
tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
self-inflicted
discipline
:
kỷ luật tự giác
Thảo luận
Thảo luận