1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-indulgent

self-indulgent

/"selfin"dʌldʤənt/
Tính từ
  • bê tha, đam mê lạc thú

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận