1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-immolation

self-immolation

/"self,imou"leiʃn/
Danh từ
  • sự tự hy sinh tính mệnh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận