1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-humiliation

self-humiliation

/"selfhju:,mili"eiʃn/
Danh từ
  • sự tự làm nhục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận