Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ self-hardening
self-hardening
Danh từ
sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí
Hóa học - Vật liệu
sự tự đóng rắn
sự tự hóa cứng
Cơ khí - Công trình
tôi trong không khí
tự tôi
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận