1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-hardening

self-hardening

Danh từ
  • sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí
Hóa học - Vật liệu
  • sự tự đóng rắn
  • sự tự hóa cứng
Cơ khí - Công trình
  • tôi trong không khí
  • tự tôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận