1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-governing

self-governing

/"self"gʌvəniɳ/
Tính từ
  • tự trị, tự quản

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận