1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ self-glorification

self-glorification

/"self,glɔ:rifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự tự ca tụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận